Có 3 kết quả:

借讀 jiè dú ㄐㄧㄝˋ ㄉㄨˊ借读 jiè dú ㄐㄧㄝˋ ㄉㄨˊ戒毒 jiè dú ㄐㄧㄝˋ ㄉㄨˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to attend school on a temporary basis

Từ điển Trung-Anh

to attend school on a temporary basis

jiè dú ㄐㄧㄝˋ ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to kick a drug habit
(2) to abstain from drugs